Drnovice, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 351 m (1,152 ft) |
• Tổng cộng | 1.220 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 581551 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (4,0/mi2) |
Drnovice, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 351 m (1,152 ft) |
• Tổng cộng | 1.220 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 581551 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (4,0/mi2) |
Thực đơn
Drnovice, BlanskoLiên quan
Drnovice, Vyškov Drnovice, Zlín Drnovice, Blansko Drhovice DržoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Drnovice, Blansko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...